Ngữ pháp câu điều kiện và đảo ngữ câu điều kiện đầy đủ nhất

By   Administrator    28/11/2019

Câu điều kiện và dạng đảo ngữ của nó là dạng bài tập rất thường gặp trong các bài kiểm tra, bài thi Tiếng Anh. Cùng tìm hiểu về đảo ngữ câu điều kiện.

Câu điều kiện và dạng đảo ngữ của nó là dạng bài tập rất thường gặp trong các bài kiểm tra, bài thi Tiếng Anh. Vì vậy hãy đảm bảo bạn đã nắm chắc kiến thức ngữ pháp về phần này nếu không muốn bị mất điểm đáng tiếc nhé!

Đảo ngữ câu điều trong tiếng Anh

Câu điều kiện được chia thành ba loại chính đó là câu điều kiện loại 1, 2 và 3. Cùng giasusinhvien.net tìm hiểu ngay về 3 câu điều kiện này nhé!

Câu điều kiện loại 1

1.1. Cách sử dụng

  • Form: If + S + V(thì hiện tại đơn) + O, S + will/can/may + V(inf) + O

  • Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những giả thiết có thật hoặc có thể xảy ra ở hiện tại.

  • Ví dụ: 

  • If that boy is nice, i will date with him.

          ( Nếu chàng trai đó tốt, tớ sẽ hẹn hò với anh ta)

  • If you get up early, i will take you to the park.

(Nếu cậu dậy sớm, tớ sẽ đưa cậu đi công viên)

1.2. Dạng đảo ngữ

  • Ta đảo ngữ câu điều kiện loại 1 bằng cách mượn SHOULD đặt lên đầu câu và lược bỏ IF.

Form: Should + S + V(thì hiện tại đơn), S + will/can/may + V(inf)

  • Ví dụ:

  • If you steal it, i will call the police.

=> Should you steal it, i will call the police.

(Nếu bạn lấy trộm nó, tôi sẽ gọi cảnh sát)

  • If she is more beautiful, i may marry her.

=> Should she is more beautiful, i may marry her.

(Nếu cô ấy xinh hơn, tôi sẽ cưới cô ấy)

Tham khảo thêm: Các cấu trúc Wish trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 2

2.1. Cách sử dụng

  •  Form: If + S + V(thì quá khứ đơn) + O, S + would + V(inf) + O

  • Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những giả thiết không thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.

  • Ví dụ: 

  • If i were you, i would decide to leave.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ quyết định bỏ đi)

  • If you got married this year, you would be regret.

(Nếu bạn cưới vào năm nay, bạn sẽ hối hận)

LƯU Ý: Trong câu điều kiện loại 2 chỉ được sử dụng động từ tobe là WERE dù chủ ngữ số ít hay số nhiều.

2.2. Dạng đảo ngữ

  • Nếu trong câu có WERE thì ta đảo WERE lên đầu câu và lược bỏ IF.

Form: WERE + S + O, S + would + V(inf)

Ví dụ: 

  • If i were a billionaire, i would travel around the world.

=> Were i a billionaire, i would travel around the world.

(Nếu tôi là một tỷ phú, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)

  • Nếu trong câu không có WERE, ta sẽ mượn WERE đặt lên đầu câu, chuyển động từ chính sang dạng “To + V(inf)” và lược bỏ IF.

Form: WERE + S + to V(inf) + O, S + would + V(inf)

Ví dụ:

  • If she lived in China, she would speak Chinese fluently.

=> Were she to live in China, she would speak Chinese fluently.

(Nếu cô ấy sống ở Trung Quốc, cô ấy sẽ nói tiếng Trung trôi chảy)

Tham khảo thêm: Cách sử dụng hai từ “was” và “were”

Câu điều kiện loại 3

3.1. Cách sử dụng

  • Form: If + S + V(quá khứ hoàn thành) + O, S + would have + V(pp) + O

  • Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả những giả thiết không có thật hoặc không thể xảy ra ở quá khứ.

  • Ví dụ:

  • if i had done my exercises, the teacher wouldn’t have punished me.

(Nếu tôi đã hoàn thành bài tập, thì cô giáo đã không phạt tôi) 

  • If i had been to Canada last year, i would have had a wonderful time.

(Nếu năm ngoái tôi đi Canada, tôi đã có một thời gian tuyệt vời)

3.2. Dạng đảo ngữ

  • Ta đảo ngữ câu điều kiện loại 3 bằng cách đảo HAD đặt lên đầu câu và lược bỏ IF.

Form: HAD + S + V(pp), S + would have + V(pp)

Ví dụ:

  •  If my cat had been dropped, it would have died.

=> Had my cat been dropped, it would have died.

  (Nếu con mèo của tôi bị bỏ rơi, nó đã có thể chết)

  • If she had done it, i would have admitted.

=> Had she done it, she would have admitted.

(Nếu cô ấy đã làm nó, cô ấy đã thừa nhận rồi)

LƯU Ý: 

  • Nếu ở dạng phủ định, thì NOT phải đứng sau chủ ngữ.

  • VD: If you hadn’t helped me, i wouldn’t have passed my exam.

=> Had you not helped me, i wouldn’t have passed my exam.

(Nếu bạn không giúp tôi, tôi đã không thể vượt qua bài kiểm tra)

  • If she hadn’t been very nice, i would have left immediately.

=> Had she not been very nice, i would have left immediately.

(Nếu không phải vì cô ấy rất tốt bụng, tôi đã bỏ đi ngay rồi)

Tham khảo thêm: Cách sử dụng câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

Trên đây là cấu trúc và cách sử dụng của câu điều kiện và dạng đảo ngữ của nó. Cảm ơn các bạn đã tham khảo, chúc các bạn học tốt!

>> Tìm hiểu thêm:

5/5 (2 bình chọn)