Giáo dục STEM là gì? Một số thông tin thú vị về phương pháp này. Các cấp độ áp dụng giáo dục STEM. Đặc điểm và ngộ nhận về mô hình giáo dục STEM.
“A - An – The” và những cách dùng trong từng trường hợp cụ thể
Trong tiếng Anh hay sử dụng các mạo từ “a/an/the” để thẩm định cho danh từ. Có rất nhiều cách sử dụng “a, an, the” khác nhau cần nắm được để tránh sai sót.
Trong tiếng Anh, người ta hay sử dụng các mạo từ “a, an, the” để thẩm định cho danh từ. Có rất nhiều cách sử dụng “a, an, the” khác nhau mà ta cần nắm được để tránh sai sót. Cùng giasusinhvien.net tìm hiểu ngay nhé!
Mạo từ không xác định
Mạo từ không xác định gồm có “a” và “an”. Thông thường, các mạo từ này đứng trước danh từ số ít lần đầu được nhắc tới.
Ex: I have bought a car. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi.)
Mạo từ “a”
-
Mạo từ “a” đứng trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm.
-
Mạo từ “a” còn được sử dụng trước các từ mở đầu là “u, e, o” nhưng được đọc như một phụ âm.
Ex:
a book: quyển sách
a key: chìa khóa
Mạo từ “an”
-
Mạo từ “an” đứng trước một nguyên âm
Ex:
an umbrella: cái ô
an apple: quả táo
-
Mạo từ “an” đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm “h” câm
Ex:
an hour: một tiếng đồng hồ |
an honourable job: một công việc đáng kính |
an heir: người thừa kế |
an honest man: một người đàn ông trung thực |
an heiress: người thừa kế nữ |
an heirloom: đồ vật gia truyền |
-
Mạo từ “an” đứng trước các kí tự đặc biệt như: an MC / MP / SOS / Xray
Một số lưu ý khi sử dụng mạo từ “a”, “an”
-
Mạo từ “a / an” trong các cụm từ cố định
+ What a pity / a shame: Tiếc là...
+ put + an end / a stop + to sth: Ngừng việc gì ...
+ come to an end: Kết thúc, chấm dứt
+ pay a visit to sb / somewhere: Đến thăm ai / nơi nào
+ (to be) in a hurry: Vội vàng, gấp rút
+ (to be) in a good condition: Trong một tình trạng tốt
+ tell a lie: Nói dối
+ a few : Một ít (dùng với danh từ đếm được)
+ a little: một ít, một chút (dùng với danh từ không đếm được)
+ only a few / only a little: quá ít
+ quite a few = many: khá nhiều
+ half + a / an + N: một nửa
-
Mạo từ “a / an” trong câu cảm thán
Cấu trúc: What a / an + adj + N(số ít)
Ex: What a beautiful girl. (Cô gái kia thật xinh đẹp)
Tham khảo thêm: Cách dùng One/another/other/the other/others/the others
Mạo từ xác định “the”
-
Mạo từ xác định “the” dùng với tất cả các loại danh từ.
-
Dùng trước danh từ chỉ các đối tượng duy nhất, chỉ có một.
Ex:
The Moon: mặt trăng
The Sun: mặt trời
The Queen: nữ hoàng
The Earth: mặt đất
-
Dùng trước danh từ đã xác định như là kết quả của việc đề cập đến từ lần 2 trở đi.
-
Dùng trước danh từ đã trở nên xác định nhờ một cụm từ, mệnh đề đằng sau nó.
-
Dùng trước các từ chỉ số thứ tự, trước “only”
-
Dùng trong câu so sánh hơn nhất, so sánh hơn giữa hai người hai vật, so sánh kép “càng...càng...”
-
Đứng trước danh từ số ít mang nghĩa tượng trưng cho một loài.
Ex: The dog is very useful. (Loài chó rất hữu dụng)
-
Đứng trước tính từ để tạo danh từ số nhiều
Ex:
The old: những người già
The young: những người trẻ
The rich: những người giàu
The unemployed: những người thất nghiệp
The injured: những người bị thương
-
“The” đứng trước một tính từ để tạo danh từ số ít mang ý nghĩa trừu tượng
Ex: The good / The bad (Cái tốt / Cái xấu)
-
“The” đứng trước tên người để chỉ gia đình
Ex: The Browns have a dinner at 7pm. (Gia đình Browns ăn tối vào lúc 7 giờ)
-
“The” đứng trước những danh từ riêng nhất định để chỉ biển, đại dương, sông, núi, sa mạc, quần đảo
Ex:
The Pacific: Thái Bình Dương
The Indian: Ấn Độ Dương
The Atlantic: Đại Tây Dương
-
“The” đứng trước từ chỉ 4 hướng:
The West: hướng Tây
The East: hướng Đông
The South: hướng Nam
The North: hướng Bắc
-
“The” đứng trước tên một số nước nhất định
Ex:
The USA: Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
The UK: Vương Quốc Anh
The USSR: Nga
The Philippines: Phi-líp-pin
The Socialist Republic of Viet Nam: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
-
“The” trong các cụm từ cố định:
+ the police / army: công an / quân đội
+ on the wall: trên tường
+ at the moment: lúc này, hiện nay
+ in the 1930s: vào những năm 1930
+ tell the truth: nói sự thật
+ to be in / at the office: đang ở cơ quan
-
“The” trong một số trường hợp đặc biệt khi nói về nhạc cụ, môn học,…
Ex:
The guitar: đàn ghi-ta
The piano: đàn pi-a-no
The violin: đàn vĩ cầm
Những trường hợp không sử dụng các mạo từ “a / an / the”
Mạo từ “a / an / the” không được sử dụng trong những trường hợp sau:
-
Trước danh từ đếm được số nhiều
Ex: books (những quyển sách), pens (những cái bút),…
-
Trước danh từ không đếm được mang ý nghĩa chung hoặc danh từ riêng
Ex: Lemon is sour. (Chanh có vị chua)
-
Trước danh từ trừu tượng mang ý nghĩa chung
Ex: Freedom is very precious. (Tự do rất đáng quý.)
-
Trong đa số các trường hợp, ta thường không sử dụng “a / an / the” trước danh từ chỉ chất liệu, màu sắc, bữa ăn, các thứ tiếng.
Ex:
+ iron, steel, gold (sắt, thép, vàng)
+ English, French (tiếng Anh, tiếng Pháp)
+ lunch, breakfast (bữa trưa, bữa sáng)
Tham khảo thêm: Phân biệt, cách sử dụng hai cụm từ "neither" và "either"
Mạo từ “a / an / the” có ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa của câu trong tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần nắm vững cách sử dụng của các mạo từ này để có thể diễn đạt ý của mình một cách chính xác nhất.
Đoc thêm bài khác: